zoomable
Đá VICOSTONE cao cấp BC1000 Đá VICOSTONE cao cấp BC1000 Đá VICOSTONE cao cấp BC1000 Đá VICOSTONE cao cấp BC1000 Đá VICOSTONE cao cấp BC1000 Đá VICOSTONE cao cấp BC1000 Đá VICOSTONE cao cấp BC1000 Đá VICOSTONE cao cấp BC1000 Đá VICOSTONE cao cấp BC1000 Đá VICOSTONE cao cấp BC1000 Đá VICOSTONE cao cấp BC1000 Đá VICOSTONE cao cấp BC1000 Đá VICOSTONE cao cấp BC1000 Đá VICOSTONE cao cấp BC1000

Đá VICOSTONE cao cấp BC1000

  • Mã sản phẩm: BC1000
  • Thương hiệu: Vicostone
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Bảo hành: 10 năm
  • Giá bán: Liên hệ

Đá nhân tạo gốc thạch anh VICOSTONE Quartz Surfaces là một sản phẩm công nghệ cao, được thiết kế với khả năng chống thấm, chống xước, chống bám bẩn và chịu nhiệt tốt hơn nhiều lần so với các loại vật liệu ốp lát khác. Dù vậy, chúng tôi khuyến cáo bạn thực hiện những thao tác đơn giản sau đây để có thể giữ được bề mặt sản phẩm ở tình  trạng hoàn hảo trong nhiều năm sử dụng.

 

Đặc tính

Phương pháp thử

Kết quả

Độ hấp thụ nước (% khối lượng)

 

 

ASTM C97/C97M-09:2009

<=0.05 %

EN 14617-1:2013

<=0.06 %

Tỷ trọng biểu kiến

 

ASTM C97/C97M-09:2009

 

2.2 – 2.4 gr/cm3

 

EN 14617-1:2013

 

Độ bền uốn

 

ASTM C880/C880M-09:2009

 

 

> 40 MPa

EN 14617-2:2008

Độ ổn định kích thước

EN 14617-12:2012

Hạng A

Xác định điện trở suất

EN 14617-13:2013

Điện trở (Rv) = 0.9 x 1014

Điện trở suất (pv) = 4.88

x 10

14

Độ bền va đập

ASTM D1709:2015

>=3.0J

EN 14617-9:2005

Độ bền nén

ASTM C170/C170M-09:2009

>=155 MPa

EN 14617-15:2005

Độ cứng theo thang Mohs

EN101

6.0 - 7.0

Khả năng chịu mài mòn sâu

ASTM C1243:2009

Thể tích bị mài mòn: V

<= 195 mm3

EN 14617-4:2012

Khả năng chống đông kết và

tan chảy

ASTM C1026:2013

Không có thay đổi sau 15

chu kỳ

EN 14617-5:2012

Không có thay đổi sau 25

chu kỳ

Khả năng chống trơn trượt ở

độ nhám 400

DIN 51130:2004

                                          R9-R10

Khả năng kháng khuẩn

ASTM D 6329:2005

Kháng độ 3: vi khuẩn

không phát triển

Khả năng chịu hóa chất, axit

EN 14617-10:2012

Hạng C4

Khả năng chịu sốc nhiệt

EN 14617-6:2012

Không quan sát được

thay đổi sau 20 chu kì

Độ bền khi ngâm trong nước

sôi

AS 2924.2-7: 1998

(Equi. to ISO 4586.2-7: 1997)

Tác dụng lên bề

mặt(mức độ):5-(không

quan sát được sự thay

đổi)

Độ bền khi gia nhiệt khô

AS 2924.2-8: 1998

(Equiv. to ISO 4586.2-8: 1997)

Tác dụng lên bề

mặt(mức độ):5-(không

quan sát được sự thay

đổi)

Độ bền khi nhuộm màu

AS 2924.2-15: 1998

(Equiv. to ISO 4586.2-15: 1997)

Tác dụng lên bề

mặt(mức độ):5-(không

quan sát được sự thay

đổi)

 

Các sản phẩm cùng loại
Sản phẩm nổi bật
Hỗ trợ Online
Thống kê truy cập
  • Hôm nay: 696
  • Hôm qua: 1802
  • Tuần này: 4971
  • Tuần trước: 4860
  • Tháng này: 130844
  • Tháng trước: 127781
  • Tổng lượt truy cập: 2108663
0967758891
Chát với chúng tôi